Thời tiết tại Ash Shīḩānīyah, Qatar 🇶🇦
22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ash Shīḩānīyah, Qatar vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ash Shīḩānīyah, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
25.9°C
22.1°C
56%
34.9 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
25.0°C
21.6°C
51%
38.5 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
23.8°C
20.8°C
52%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
23.3°C
19.7°C
52%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.2°C
21.0°C
58%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
05:56 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
24.1°C
20.9°C
56%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
05:57 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
23.4°C
19.7°C
54%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
05:58 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ash Shīḩānīyah, Qatar 🇶🇦
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
3
22.0°
↑
16.0 km/h
4
22.0°
↑
16.0 km/h
5
22.0°
↑
16.0 km/h
6
22.0°
↑
17.0 km/h
7
23.0°
↑
17.0 km/h
8
26.0°
↑
23.0 km/h
9
28.0°
↑
26.0 km/h
10
30.0°
↑
27.0 km/h
11
32.0°
↑
28.0 km/h
12
32.0°
↑
31.0 km/h
13
32.0°
↑
33.0 km/h
14
31.0°
↑
34.0 km/h
15
30.0°
↑
35.0 km/h
16
29.0°
↑
32.0 km/h
17
26.0°
↑
29.0 km/h
18
25.0°
↑
28.0 km/h
19
25.0°
↑
27.0 km/h
20
24.0°
↑
27.0 km/h
21
24.0°
↑
27.0 km/h
22
24.0°
↑
27.0 km/h
23
24.0°
↑
27.0 km/h
24.0°
↑
27.0 km/h
1
24.0°
↑
27.0 km/h
2
24.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ash Shīḩānīyah, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 261.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 49.55 µg/m³ |
| SO2: | 43.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.85 µg/m³ |
| PM10: | 48.95 µg/m³ |