Thời tiết tại Al Khor, Qatar 🇶🇦
27.3°C
cảm giác như 28.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Khor, Qatar vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (327°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Khor, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
29.4°C
26.0°C
23.8°C
50%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
26.4°C
24.0°C
59%
37.4 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
25.6°C
23.6°C
52%
40.0 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.6°C
22.5°C
51%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
04:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.3°C
21.9°C
52%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
25.1°C
22.9°C
56%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
24.9°C
22.6°C
55%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
05:57 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Khor, Qatar 🇶🇦
Monday, November 17, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20
25.0°
↑
14.0 km/h
21
25.0°
↑
14.0 km/h
22
25.0°
↑
15.0 km/h
23
24.0°
↑
17.0 km/h
24.0°
↑
18.0 km/h
1
24.0°
↑
18.0 km/h
2
24.0°
↑
19.0 km/h
3
24.0°
↑
19.0 km/h
4
24.0°
↑
20.0 km/h
5
24.0°
↑
20.0 km/h
6
24.0°
↑
20.0 km/h
7
25.0°
↑
21.0 km/h
8
27.0°
↑
26.0 km/h
9
28.0°
↑
30.0 km/h
10
30.0°
↑
31.0 km/h
11
30.0°
↑
32.0 km/h
12
30.0°
↑
34.0 km/h
13
30.0°
↑
35.0 km/h
14
30.0°
↑
37.0 km/h
15
29.0°
↑
37.0 km/h
16
28.0°
↑
35.0 km/h
17
26.0°
↑
34.0 km/h
18
26.0°
↑
33.0 km/h
19
26.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Khor, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 278.85 µg/m³ |
| O3: | 115.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.05 µg/m³ |
| SO2: | 26.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.75 µg/m³ |
| PM10: | 56.85 µg/m³ |