Thời tiết tại Umm Ghuwaylīnah, Qatar 🇶🇦
30.3°C
cảm giác như 33.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Umm Ghuwaylīnah, Qatar vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 31.0 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Umm Ghuwaylīnah, Qatar 🇶🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
26.0°C
23.6°C
59%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
24.8°C
22.7°C
50%
36.7 kph
0.0 mm
1.0
05:56 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
24.4°C
22.4°C
52%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
05:56 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
24.3°C
21.9°C
49%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
05:57 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
23.4°C
20.4°C
49%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
23.7°C
20.6°C
58%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
05:58 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.5°C
20.6°C
59%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
05:59 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Umm Ghuwaylīnah, Qatar 🇶🇦
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
18
25.0°
↑
31.0 km/h
19
25.0°
↑
31.0 km/h
20
25.0°
↑
31.0 km/h
21
25.0°
↑
29.0 km/h
22
24.0°
↑
29.0 km/h
23
24.0°
↑
30.0 km/h
24.0°
↑
30.0 km/h
1
24.0°
↑
29.0 km/h
2
24.0°
↑
29.0 km/h
3
24.0°
↑
30.0 km/h
4
24.0°
↑
30.0 km/h
5
24.0°
↑
30.0 km/h
6
24.0°
↑
30.0 km/h
7
24.0°
↑
30.0 km/h
8
26.0°
↑
34.0 km/h
9
27.0°
↑
35.0 km/h
10
27.0°
↑
36.0 km/h
11
28.0°
↑
36.0 km/h
12
28.0°
↑
37.0 km/h
13
27.0°
↑
36.0 km/h
14
27.0°
↑
36.0 km/h
15
26.0°
↑
34.0 km/h
16
25.0°
↑
31.0 km/h
17
24.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Umm Ghuwaylīnah, Qatar 🇶🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 118.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.75 µg/m³ |
| PM10: | 36.25 µg/m³ |