Thời tiết tại Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

24.0°C
cảm giác như 24.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Zliten, Libyan Arab Jamahiriya vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (338°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.0°C
22.3°C
20.6°C
48%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
22.5°C
18.9°C
48%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
23.5°C
20.8°C
56%
34.2 kph
0.4 mm
2.0
06:59 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
22.8°C
21.3°C
53%
31.7 kph
0.5 mm
2.0
07:00 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
21.9°C
19.6°C
53%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
22.8°C
19.4°C
55%
31.0 kph
0.0 mm
6.0
07:01 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
24.3°C
20.9°C
55%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
07:02 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14

24.0°
↑
20.0 km/h
15

24.0°
↑
20.0 km/h
16

24.0°
↑
20.0 km/h
17

24.0°
↑
20.0 km/h
18

23.0°
↑
19.0 km/h
19

23.0°
↑
17.0 km/h
20

22.0°
↑
15.0 km/h
21

22.0°
↑
12.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
9.0 km/h
2

21.0°
↑
12.0 km/h
3

20.0°
↑
13.0 km/h
4

20.0°
↑
13.0 km/h
5

19.0°
↑
13.0 km/h
6

19.0°
↑
14.0 km/h
7

19.0°
↑
13.0 km/h
8

19.0°
↑
13.0 km/h
9

21.0°
↑
15.0 km/h
10

22.0°
↑
16.0 km/h
11

24.0°
↑
16.0 km/h
12

25.0°
↑
14.0 km/h
13

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |