Thời tiết tại Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
25.2°C
cảm giác như 24.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zliten, Libyan Arab Jamahiriya vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (345°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
20.4°C
16.3°C
44%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
06:01 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.8°C
19.0°C
27%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.0°C
20.3°C
25%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.0°C
19.6°C
31%
42.1 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
21.1°C
20.2°C
70%
26.6 kph
0.1 mm
1.0
07:35 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.1°C
22.8°C
19.4°C
49%
38.5 kph
0.0 mm
6.0
07:36 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.6°C
23.0°C
21.0°C
44%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
07:37 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Saturday, November 15, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
17
24.0°
↑
13.0 km/h
18
22.0°
↑
11.0 km/h
19
22.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
7.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
13.0 km/h
1
20.0°
↑
13.0 km/h
2
20.0°
↑
14.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
19.0°
↑
14.0 km/h
5
19.0°
↑
16.0 km/h
6
19.0°
↑
14.0 km/h
7
19.0°
↑
14.0 km/h
8
19.0°
↑
14.0 km/h
9
20.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
13.0 km/h
11
24.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
27.0°
↑
7.0 km/h
15
28.0°
↑
5.0 km/h
16
28.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zliten, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.15 µg/m³ |