Thời tiết tại Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Misratah, Libyan Arab Jamahiriya vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 29.9 kph (186°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.9°C
19.8°C
29%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
22.5°C
19.5°C
33%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
22.3°C
19.9°C
56%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
20.6°C
18.7°C
58%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
17.6°C
15.6°C
48%
42.1 kph
0.2 mm
1.0
07:36 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
18.5°C
17.0°C
15.8°C
49%
33.8 kph
0.1 mm
4.0
07:37 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.6°C
13.9°C
36%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
07:37 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
11
23.0°
↑
31.0 km/h
12
24.0°
↑
31.0 km/h
13
25.0°
↑
31.0 km/h
14
26.0°
↑
30.0 km/h
15
26.0°
↑
27.0 km/h
16
26.0°
↑
25.0 km/h
17
26.0°
↑
22.0 km/h
18
25.0°
↑
21.0 km/h
19
24.0°
↑
23.0 km/h
20
24.0°
↑
24.0 km/h
21
23.0°
↑
25.0 km/h
22
23.0°
↑
26.0 km/h
23
22.0°
↑
26.0 km/h
22.0°
↑
24.0 km/h
1
22.0°
↑
24.0 km/h
2
21.0°
↑
25.0 km/h
3
21.0°
↑
26.0 km/h
4
21.0°
↑
26.0 km/h
5
20.0°
↑
25.0 km/h
6
20.0°
↑
23.0 km/h
7
20.0°
↑
23.0 km/h
8
20.0°
↑
23.0 km/h
9
20.0°
↑
21.0 km/h
10
21.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 210.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 24.65 µg/m³ |