Thời tiết tại Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

22.6°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Misratah, Libyan Arab Jamahiriya vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 27.4 kph (316°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
23.8°C
23.0°C
22.0°C
48%
28.1 kph
0.1 mm
1.0
06:56 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
23.2°C
20.9°C
48%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
24.2°C
22.2°C
56%
33.8 kph
0.2 mm
2.0
06:57 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
23.3°C
22.4°C
52%
37.4 kph
0.5 mm
1.0
06:58 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.7°C
23.2°C
22.5°C
53%
33.5 kph
0.1 mm
6.0
06:58 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
23.4°C
22.3°C
59%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
06:59 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
25.2°C
23.4°C
21.9°C
60%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
07:00 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
2

23.0°
↑
28.0 km/h
3

22.0°
↑
27.0 km/h
4

22.0°
↑
27.0 km/h
5

22.0°
↑
24.0 km/h
6

22.0°
↑
22.0 km/h
7

22.0°
↑
20.0 km/h
8

22.0°
↑
20.0 km/h
9

23.0°
↑
20.0 km/h
10

24.0°
↑
20.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15

23.0°
↑
18.0 km/h
16

24.0°
↑
22.0 km/h
17

24.0°
↑
23.0 km/h
18

24.0°
↑
20.0 km/h
19

23.0°
↑
18.0 km/h
20

23.0°
↑
16.0 km/h
21

23.0°
↑
15.0 km/h
22

23.0°
↑
12.0 km/h
23

23.0°
↑
10.0 km/h

22.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Misratah, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |