Thời tiết tại Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
22.5°C
cảm giác như 23.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 33.5 kph (187°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
23.5°C
20.9°C
29%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
22.3°C
21.3°C
46%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
21.7°C
20.0°C
67%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
20.1°C
18.5°C
58%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
17.0°C
15.3°C
48%
45.0 kph
0.2 mm
1.0
07:39 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.0°C
16.3°C
15.3°C
48%
36.0 kph
0.1 mm
5.0
07:40 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.5°C
13.5°C
37%
28.8 kph
0.0 mm
5.0
07:41 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
11
24.0°
↑
33.0 km/h
12
25.0°
↑
32.0 km/h
13
26.0°
↑
30.0 km/h
14
26.0°
↑
28.0 km/h
15
27.0°
↑
27.0 km/h
16
27.0°
↑
24.0 km/h
17
26.0°
↑
23.0 km/h
18
25.0°
↑
20.0 km/h
19
24.0°
↑
17.0 km/h
20
24.0°
↑
19.0 km/h
21
23.0°
↑
20.0 km/h
22
23.0°
↑
22.0 km/h
23
22.0°
↑
21.0 km/h
22.0°
↑
21.0 km/h
1
22.0°
↑
21.0 km/h
2
22.0°
↑
21.0 km/h
3
22.0°
↑
23.0 km/h
4
22.0°
↑
22.0 km/h
5
22.0°
↑
21.0 km/h
6
21.0°
↑
20.0 km/h
7
21.0°
↑
19.0 km/h
8
21.0°
↑
15.0 km/h
9
22.0°
↑
12.0 km/h
10
22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 42.85 µg/m³ |