Thời tiết tại Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

21.9°C
cảm giác như 22.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (303°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
22.4°C
21.2°C
48%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
22.5°C
20.2°C
50%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.7°C
22.2°C
55%
37.1 kph
0.7 mm
2.0
07:00 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
22.6°C
21.9°C
53%
33.5 kph
0.1 mm
2.0
07:01 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
22.3°C
20.7°C
55%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
22.4°C
20.3°C
60%
28.1 kph
0.0 mm
6.0
07:03 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
24.3°C
21.3°C
58%
33.8 kph
0.0 mm
6.0
07:03 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C

22.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
10.0 km/h
3

21.0°
↑
12.0 km/h
4

21.0°
↑
12.0 km/h
5

21.0°
↑
13.0 km/h
6

20.0°
↑
13.0 km/h
7

20.0°
↑
13.0 km/h
8

20.0°
↑
13.0 km/h
9

21.0°
↑
13.0 km/h
10

22.0°
↑
12.0 km/h
11

23.0°
↑
9.0 km/h
12

24.0°
↑
8.0 km/h
13

24.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
16.0 km/h
16

24.0°
↑
16.0 km/h
17

24.0°
↑
11.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
7.0 km/h
22

23.0°
↑
7.0 km/h
23

23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Khums, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |