Thời tiết tại Sabha, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
24.1°C
cảm giác như 23.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Sabha, Libyan Arab Jamahiriya vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 17% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (153°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sabha, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
24.1°C
18.9°C
14.4°C
25%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
25.6°C
19.7°C
15.0°C
21%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
21.2°C
15.4°C
15%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.6°C
17.1°C
12%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
22.1°C
17.9°C
15%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.1°C
18.4°C
20%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
07:28 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
13.9°C
10.1°C
24%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
07:29 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sabha, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Monday, November 17, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
17
23.0°
↑
10.0 km/h
18
21.0°
↑
12.0 km/h
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
20.0°
↑
15.0 km/h
21
19.0°
↑
15.0 km/h
22
18.0°
↑
16.0 km/h
23
18.0°
↑
15.0 km/h
18.0°
↑
16.0 km/h
1
18.0°
↑
17.0 km/h
2
17.0°
↑
17.0 km/h
3
16.0°
↑
17.0 km/h
4
16.0°
↑
16.0 km/h
5
16.0°
↑
16.0 km/h
6
16.0°
↑
17.0 km/h
7
15.0°
↑
17.0 km/h
8
15.0°
↑
18.0 km/h
9
17.0°
↑
19.0 km/h
10
19.0°
↑
23.0 km/h
11
21.0°
↑
24.0 km/h
12
23.0°
↑
23.0 km/h
13
24.0°
↑
21.0 km/h
14
25.0°
↑
19.0 km/h
15
26.0°
↑
19.0 km/h
16
26.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sabha, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 44.65 µg/m³ |