Thời tiết tại Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

23.5°C
cảm giác như 24.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 25.6 kph (308°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 57% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.8°C
22.6°C
58%
34.9 kph
3.0 mm
1.0
06:35 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.6°C
21.0°C
57%
19.1 kph
2.2 mm
1.0
06:35 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
22.3°C
20.8°C
56%
12.6 kph
0.4 mm
1.0
06:36 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
22.8°C
20.6°C
59%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
23.2°C
22.1°C
60%
41.8 kph
4.6 mm
2.0
06:38 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
22.0°C
20.9°C
56%
38.5 kph
2.3 mm
5.0
06:38 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
22.5°C
21.8°C
63%
26.3 kph
1.0 mm
5.0
06:39 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Friday, October 03, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
20

24.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
21

23.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1

22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
2

22.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
3

21.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
4

21.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
5

21.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
6

21.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
7

22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

23.0°
↑
10.0 km/h
10

23.0°
↑
11.0 km/h
11

24.0°
↑
13.0 km/h
12

24.0°
↑
18.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15

23.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
17

23.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 13.55 µg/m³ |