Thời tiết tại Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
20.8°C
cảm giác như 20.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Có mây
20.9°C
20.0°C
19.0°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
05:40 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
20.2°C
18.6°C
57%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
20.2°C
17.6°C
50%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
20.6°C
17.8°C
44%
35.3 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
20.2°C
17.8°C
44%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
21.4°C
18.6°C
39%
25.6 kph
0.0 mm
6.0
07:13 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
21.1°C
18.4°C
40%
34.6 kph
0.0 mm
6.0
07:14 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Saturday, November 15, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
17
21.0°
↑
13.0 km/h
18
20.0°
↑
14.0 km/h
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
20.0°
↑
11.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
5.0 km/h
23
20.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
2.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
6.0 km/h
3
19.0°
↑
7.0 km/h
4
19.0°
↑
8.0 km/h
5
19.0°
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
19.0°
↑
9.0 km/h
9
19.0°
↑
11.0 km/h
10
20.0°
↑
12.0 km/h
11
21.0°
↑
13.0 km/h
12
21.0°
↑
14.0 km/h
13
22.0°
↑
17.0 km/h
14
22.0°
↑
18.0 km/h
15
22.0°
↑
18.0 km/h
16
22.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benghazi, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.05 µg/m³ |