Thời tiết tại Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

22.7°C
cảm giác như 24.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (313°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.9°C
21.8°C
60%
37.4 kph
0.6 mm
2.0
06:34 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.2°C
21.1°C
54%
23.0 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
22.6°C
19.7°C
54%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
22.4°C
18.6°C
54%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
23.2°C
21.2°C
61%
36.7 kph
1.2 mm
2.0
06:36 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
21.9°C
20.1°C
54%
34.6 kph
0.9 mm
5.0
06:37 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
22.9°C
21.0°C
55%
23.0 kph
0.1 mm
5.0
06:37 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
21

22.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

22.0°
↑
11.0 km/h

22.0°
↑
9.0 km/h
1

22.0°
↑
11.0 km/h
2

22.0°
↑
13.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
5

21.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8

22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
11

25.0°
↑
17.0 km/h
12

26.0°
↑
17.0 km/h
13

26.0°
↑
19.0 km/h
14

26.0°
↑
23.0 km/h
15

26.0°
↑
23.0 km/h
16

25.0°
↑
23.0 km/h
17

25.0°
↑
22.0 km/h
18

24.0°
↑
17.0 km/h
19

23.0°
↑
13.0 km/h
20

23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 144.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 20.85 µg/m³ |