Thời tiết tại Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (146°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
19.1°C
15.4°C
37%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
18.9°C
14.3°C
35%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.7°C
14.8°C
34%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.3°C
16.0°C
32%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
19.5°C
16.8°C
68%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
18.2°C
16.5°C
57%
30.2 kph
0.3 mm
4.0
07:13 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
17.6°C
15.4°C
62%
23.8 kph
0.6 mm
4.0
07:13 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
4
16.0°
↑
18.0 km/h
5
16.0°
↑
17.0 km/h
6
16.0°
↑
17.0 km/h
7
15.0°
↑
17.0 km/h
8
16.0°
↑
17.0 km/h
9
17.0°
↑
18.0 km/h
10
19.0°
↑
20.0 km/h
11
21.0°
↑
21.0 km/h
12
22.0°
↑
22.0 km/h
13
23.0°
↑
21.0 km/h
14
24.0°
↑
19.0 km/h
15
24.0°
↑
18.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
23.0°
↑
14.0 km/h
18
21.0°
↑
14.0 km/h
19
20.0°
↑
18.0 km/h
20
19.0°
↑
19.0 km/h
21
18.0°
↑
18.0 km/h
22
18.0°
↑
20.0 km/h
23
18.0°
↑
18.0 km/h
17.0°
↑
19.0 km/h
1
17.0°
↑
20.0 km/h
2
16.0°
↑
21.0 km/h
3
16.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ajdabiya, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 22.25 µg/m³ |