Thời tiết tại Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾

22.7°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 24.5 kph (339°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
23.6°C
22.7°C
21.9°C
50%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
23.2°C
20.5°C
50%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
24.0°C
22.9°C
57%
28.4 kph
0.3 mm
1.0
07:05 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
23.1°C
22.5°C
52%
33.1 kph
0.5 mm
1.0
07:06 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.3°C
22.6°C
21.9°C
55%
25.9 kph
0.0 mm
6.0
07:06 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
22.8°C
21.1°C
58%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
07:07 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
23.5°C
21.9°C
65%
27.0 kph
0.0 mm
6.0
07:08 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
2

22.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3

22.0°
↑
22.0 km/h
4

22.0°
↑
20.0 km/h
5

22.0°
↑
19.0 km/h
6

22.0°
↑
19.0 km/h
7

22.0°
↑
19.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

23.0°
↑
16.0 km/h
10

23.0°
↑
13.0 km/h
11

23.0°
↑
11.0 km/h
12

23.0°
↑
9.0 km/h
13

24.0°
↑
9.0 km/h
14

24.0°
↑
11.0 km/h
15

23.0°
↑
11.0 km/h
16

23.0°
↑
10.0 km/h
17

24.0°
↑
10.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
10.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
5.0 km/h
23

22.0°
↑
2.0 km/h

22.0°
↑
1.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 5.85 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 13.45 µg/m³ |