Thời tiết tại Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
22.7°C
cảm giác như 23.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
24.1°C
22.3°C
34%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
22.2°C
21.3°C
66%
33.1 kph
0.2 mm
1.0
07:42 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
21.2°C
20.3°C
68%
21.6 kph
0.8 mm
1.0
07:43 AM
06:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
20.5°C
18.4°C
58%
37.1 kph
0.5 mm
1.0
07:43 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
16.9°C
16.0°C
48%
44.6 kph
0.4 mm
1.0
07:44 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
16.9°C
16.5°C
15.8°C
45%
36.4 kph
0.1 mm
4.0
07:45 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.6°C
13.9°C
39%
31.0 kph
0.0 mm
5.0
07:46 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
7
22.0°
↑
22.0 km/h
8
22.0°
↑
20.0 km/h
9
23.0°
↑
15.0 km/h
10
23.0°
↑
11.0 km/h
11
24.0°
↑
12.0 km/h
12
24.0°
↑
9.0 km/h
13
25.0°
↑
8.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
26.0°
↑
6.0 km/h
16
27.0°
↑
4.0 km/h
17
26.0°
↑
8.0 km/h
18
25.0°
↑
12.0 km/h
19
24.0°
↑
13.0 km/h
20
24.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
16.0 km/h
22
24.0°
↑
17.0 km/h
23
23.0°
↑
17.0 km/h
23.0°
↑
18.0 km/h
1
23.0°
↑
18.0 km/h
2
23.0°
↑
20.0 km/h
3
22.0°
↑
21.0 km/h
4
22.0°
↑
22.0 km/h
5
22.0°
↑
23.0 km/h
6
22.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tripoli, Libyan Arab Jamahiriya 🇱🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 41.75 µg/m³ |