Thời tiết tại Tibbetts Turn, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
30.2°C
cảm giác như 36.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tibbetts Turn, Quần Đảo Cayman vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tibbetts Turn, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
28.8°C
27.6°C
27.3°C
79%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
26.8°C
26.1°C
79%
37.1 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.4°C
26.7°C
79%
38.5 kph
0.2 mm
2.0
06:32 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.4°C
27.0°C
26.5°C
70%
32.4 kph
0.1 mm
1.0
06:32 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.8°C
72%
27.7 kph
1.6 mm
0.0
06:33 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
27.1°C
26.9°C
74%
27.7 kph
0.3 mm
6.0
06:33 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
26.9°C
26.5°C
75%
33.8 kph
1.0 mm
6.0
06:34 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tibbetts Turn, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
16
28.0°
↑
27.0 km/h
17
28.0°
↑
27.0 km/h
18
28.0°
↑
27.0 km/h
19
27.0°
↑
28.0 km/h
20
27.0°
↑
29.0 km/h
21
27.0°
↑
27.0 km/h
22
27.0°
↑
27.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
27.0°
↑
26.0 km/h
1
27.0°
↑
29.0 km/h
2
27.0°
↑
30.0 km/h
3
27.0°
↑
30.0 km/h
4
27.0°
↑
28.0 km/h
5
26.0°
↑
28.0 km/h
6
26.0°
↑
28.0 km/h
7
26.0°
↑
27.0 km/h
8
26.0°
↑
28.0 km/h
9
26.0°
↑
28.0 km/h
10
26.0°
↑
29.0 km/h
11
27.0°
↑
28.0 km/h
12
27.0°
↑
28.0 km/h
13
27.0°
↑
28.0 km/h
14
27.0°
↑
27.0 km/h
15
27.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tibbetts Turn, Quần Đảo Cayman 🇰🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 113.68 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.98 µg/m³ |
| SO2: | 2.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.98 µg/m³ |
| PM10: | 11.98 µg/m³ |