Thời tiết tại Tropical Gardens, Quần Đảo Cayman 🇰🇾

27.1°C
cảm giác như 30.2°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Tropical Gardens, Quần Đảo Cayman vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 37% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tropical Gardens, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
31.8°C
29.3°C
28.9°C
79%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
29.5°C
28.9°C
77%
18.4 kph
0.3 mm
2.0
06:17 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.0°C
29.1°C
27.8°C
79%
25.2 kph
52.4 mm
2.0
06:17 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
29.5°C
28.8°C
73%
23.0 kph
10.1 mm
2.0
06:17 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
29.3°C
29.1°C
69%
19.1 kph
0.4 mm
0.0
06:17 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
29.4°C
29.2°C
28.9°C
69%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
29.3°C
29.1°C
70%
19.4 kph
0.6 mm
6.0
06:18 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tropical Gardens, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
Friday, October 03, 2025
32.0°C
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
13

31.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
↑
6.0 km/h
15

30.0°
↑
6.0 km/h
16

30.0°
↑
6.0 km/h
17

30.0°
↑
6.0 km/h
18

29.0°
↑
7.0 km/h
19

29.0°
↑
8.0 km/h
20

29.0°
↑
8.0 km/h
21

29.0°
↑
9.0 km/h
22

29.0°
↑
10.0 km/h
23

29.0°
↑
10.0 km/h

29.0°
↑
9.0 km/h
1

29.0°
↑
6.0 km/h
2

29.0°
↑
5.0 km/h
3

29.0°
↑
5.0 km/h
4

29.0°
↑
6.0 km/h
5

29.0°
↑
6.0 km/h
6

29.0°
↑
3.0 km/h
7

29.0°
↑
2.0 km/h
8

29.0°
↑
4.0 km/h
9

29.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tropical Gardens, Quần Đảo Cayman 🇰🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
PM10: | 5.35 µg/m³ |