Thời tiết tại The Moorings, Quần Đảo Cayman 🇰🇾

32.1°C
cảm giác như 43.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại The Moorings, Quần Đảo Cayman vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho The Moorings, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
31.1°C
29.4°C
28.8°C
77%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
30.8°C
29.4°C
29.0°C
77%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
28.9°C
28.7°C
28.6°C
78%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.9°C
28.3°C
73%
15.8 kph
2.6 mm
2.0
06:13 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.8°C
28.6°C
68%
6.5 kph
1.1 mm
0.0
06:13 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.3°C
29.0°C
28.6°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
29.1°C
28.4°C
71%
17.3 kph
2.6 mm
6.0
06:13 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho The Moorings, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
31.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

30.0°
↑
8.0 km/h
14

30.0°
↑
9.0 km/h
15

30.0°
↑
8.0 km/h
16

30.0°
↑
7.0 km/h
17

30.0°
↑
7.0 km/h
18

29.0°
↑
8.0 km/h
19

29.0°
↑
10.0 km/h
20

29.0°
↑
12.0 km/h
21

29.0°
↑
14.0 km/h
22

29.0°
↑
15.0 km/h
23

29.0°
↑
16.0 km/h

29.0°
↑
15.0 km/h
1

29.0°
↑
14.0 km/h
2

29.0°
↑
14.0 km/h
3

29.0°
↑
12.0 km/h
4

29.0°
↑
12.0 km/h
5

29.0°
↑
13.0 km/h
6

29.0°
↑
14.0 km/h
7

29.0°
↑
14.0 km/h
8

29.0°
↑
15.0 km/h
9

29.0°
↑
17.0 km/h
10

30.0°
↑
17.0 km/h
11

30.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in The Moorings, Quần Đảo Cayman 🇰🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.68 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 0.88 µg/m³ |
SO2: | 0.98 µg/m³ |
PM2.5: | 5.28 µg/m³ |
PM10: | 7.38 µg/m³ |