Thời tiết tại Bodden Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
29.3°C
cảm giác như 34.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bodden Town, Quần Đảo Cayman vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 24.8 kph (73°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bodden Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
28.0°C
26.6°C
77%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
27.4°C
26.6°C
70%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
27.2°C
26.8°C
26.6°C
72%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.0°C
26.7°C
66%
32.0 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.0°C
70%
32.4 kph
0.7 mm
0.0
06:36 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.4°C
27.1°C
74%
29.9 kph
0.6 mm
6.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
27.2°C
26.8°C
74%
28.4 kph
1.9 mm
6.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bodden Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
18
28.0°
↑
24.0 km/h
19
28.0°
↑
23.0 km/h
20
28.0°
↑
23.0 km/h
21
28.0°
↑
22.0 km/h
22
27.0°
↑
21.0 km/h
23
27.0°
↑
19.0 km/h
27.0°
↑
18.0 km/h
1
27.0°
↑
18.0 km/h
2
27.0°
↑
18.0 km/h
3
27.0°
↑
17.0 km/h
4
27.0°
↑
17.0 km/h
5
27.0°
↑
17.0 km/h
6
27.0°
↑
17.0 km/h
7
27.0°
↑
18.0 km/h
8
27.0°
↑
18.0 km/h
9
27.0°
↑
19.0 km/h
10
27.0°
↑
19.0 km/h
11
28.0°
↑
19.0 km/h
12
29.0°
↑
19.0 km/h
13
29.0°
↑
19.0 km/h
14
29.0°
↑
19.0 km/h
15
29.0°
↑
19.0 km/h
16
28.0°
↑
18.0 km/h
17
28.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bodden Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 4.25 µg/m³ |