Thời tiết tại George Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
27.2°C
cảm giác như 30.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại George Town, Quần Đảo Cayman vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 94% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho George Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
28.1°C
27.2°C
79%
19.1 kph
4.3 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
27.7°C
26.5°C
81%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
27.1°C
26.7°C
75%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
26.9°C
73%
35.3 kph
2.2 mm
2.0
06:36 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.3°C
26.9°C
72%
33.8 kph
0.5 mm
0.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.3°C
27.0°C
73%
30.2 kph
1.0 mm
6.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
27.2°C
27.1°C
26.8°C
71%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:38 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho George Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾
Monday, November 17, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
3
27.0°
↑
18.0 km/h
4
27.0°
2.3 mm
↑
18.0 km/h
5
27.0°
↑
18.0 km/h
6
27.0°
↑
18.0 km/h
7
28.0°
↑
19.0 km/h
8
28.0°
↑
19.0 km/h
9
28.0°
↑
18.0 km/h
10
28.0°
↑
18.0 km/h
11
29.0°
↑
19.0 km/h
12
30.0°
↑
18.0 km/h
13
30.0°
↑
17.0 km/h
14
30.0°
↑
16.0 km/h
15
30.0°
↑
15.0 km/h
16
29.0°
↑
15.0 km/h
17
29.0°
↑
16.0 km/h
18
28.0°
↑
16.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
28.0°
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
18.0 km/h
22
28.0°
↑
18.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
27.0°
↑
19.0 km/h
1
27.0°
↑
19.0 km/h
2
27.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in George Town, Quần Đảo Cayman 🇰🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 116.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 4.35 µg/m³ |