Thời tiết tại Yavulo, Fiji 🇫🇯
23.1°C
cảm giác như 25.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yavulo, Fiji vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yavulo, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
25.0°C
23.5°C
84%
14.8 kph
14.1 mm
3.0
06:26 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.2°C
23.5°C
81%
20.5 kph
4.2 mm
3.0
06:25 AM
07:24 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.8°C
24.5°C
22.5°C
82%
16.6 kph
22.4 mm
2.0
06:25 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
23.9°C
21.0°C
80%
11.2 kph
6.2 mm
3.0
06:25 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
24.3°C
21.8°C
81%
7.6 kph
1.2 mm
0.0
06:25 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.0°C
22.3°C
79%
9.4 kph
3.3 mm
6.0
06:25 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Yavulo, Fiji 🇫🇯
Friday, November 14, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
24.0°
↑
7.0 km/h
4
24.0°
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
7.0 km/h
6
24.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9
26.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
10
27.0°
1.5 mm
↑
10.0 km/h
11
27.0°
2.2 mm
↑
11.0 km/h
12
26.0°
1.4 mm
↑
9.0 km/h
13
27.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
15
26.0°
1.8 mm
↑
11.0 km/h
16
26.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
17
25.0°
1.5 mm
↑
12.0 km/h
18
25.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
19
24.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
24.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
1
24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yavulo, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 95.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.25 µg/m³ |