Thời tiết tại Suva, Fiji 🇫🇯

27.0°C
cảm giác như 28.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Suva, Fiji vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (83°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suva, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
26.6°C
22.7°C
19.4°C
76%
15.5 kph
0.1 mm
3.0
05:46 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.5°C
20.6°C
84%
11.9 kph
1.5 mm
3.0
05:45 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.2°C
21.9°C
86%
15.1 kph
0.9 mm
1.0
05:45 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.5°C
21.5°C
79%
19.8 kph
1.6 mm
2.0
05:44 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
22.4°C
20.6°C
68%
18.7 kph
0.5 mm
0.0
05:43 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.2°C
21.0°C
72%
19.4 kph
0.2 mm
6.0
05:42 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.7°C
21.5°C
85%
21.2 kph
1.0 mm
6.0
05:42 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suva, Fiji 🇫🇯
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
12

27.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
14.0 km/h
14

26.0°
↑
16.0 km/h
15

26.0°
↑
15.0 km/h
16

25.0°
↑
13.0 km/h
17

24.0°
↑
10.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
7.0 km/h
23

21.0°
↑
7.0 km/h

21.0°
↑
7.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
2

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

22.0°
↑
2.0 km/h
8

24.0°
↑
1.0 km/h
9

25.0°
↑
5.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suva, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 101.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |