Thời tiết tại Suva, Fiji 🇫🇯
25.1°C
cảm giác như 26.8°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Suva, Fiji vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 14.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suva, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.4°C
22.6°C
84%
15.5 kph
5.6 mm
3.0
06:21 AM
07:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
25.4°C
23.5°C
85%
16.6 kph
5.6 mm
3.0
06:21 AM
07:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
24.9°C
23.5°C
86%
14.8 kph
14.3 mm
3.0
06:21 AM
07:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.5°C
24.7°C
23.1°C
89%
13.3 kph
22.6 mm
3.0
06:21 AM
07:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.0°C
23.0°C
87%
13.7 kph
9.4 mm
2.0
06:21 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
25.7°C
24.6°C
23.6°C
91%
16.9 kph
7.3 mm
0.0
06:21 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
25.4°C
23.8°C
87%
10.4 kph
5.4 mm
7.0
06:21 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Suva, Fiji 🇫🇯
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
13
28.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
14
28.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
15
28.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
16
28.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
18
26.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
19
25.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
20
25.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21
25.0°
↑
9.0 km/h
22
24.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
23
24.0°
↑
9.0 km/h
24.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
8.0 km/h
2
24.0°
↑
8.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4
24.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
9.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7
25.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10
28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11
27.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suva, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 103.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 3.35 µg/m³ |