Thời tiết tại Labasa, Fiji 🇫🇯

25.5°C
cảm giác như 27.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Labasa, Fiji vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (159°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 89% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Labasa, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
23.8°C
20.7°C
82%
7.9 kph
2.6 mm
2.0
05:43 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
24.6°C
21.7°C
86%
6.5 kph
5.6 mm
3.0
05:42 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
24.9°C
22.9°C
87%
9.7 kph
5.3 mm
3.0
05:42 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.7°C
22.0°C
85%
19.1 kph
0.7 mm
2.0
05:41 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
23.1°C
21.5°C
81%
20.2 kph
0.4 mm
0.0
05:40 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.0°C
20.7°C
81%
19.1 kph
0.3 mm
6.0
05:39 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Labasa, Fiji 🇫🇯
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
11

28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
13

27.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
14

27.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
15

26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16

26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17

26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
6.0 km/h
2

22.0°
↑
6.0 km/h
3

22.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Labasa, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 102.68 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 1.48 µg/m³ |
SO2: | 0.98 µg/m³ |
PM2.5: | 4.98 µg/m³ |
PM10: | 7.18 µg/m³ |