Thời tiết tại Nadi, Fiji 🇫🇯
25.1°C
cảm giác như 27.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nadi, Fiji vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nadi, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.7°C
21.9°C
78%
9.0 kph
3.6 mm
3.0
06:26 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.9°C
25.9°C
23.3°C
80%
10.8 kph
6.2 mm
3.0
06:26 AM
07:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.6°C
22.4°C
80%
11.2 kph
1.1 mm
3.0
06:25 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.8°C
23.6°C
82%
11.2 kph
4.3 mm
3.0
06:25 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.1°C
23.5°C
83%
13.3 kph
1.2 mm
0.0
06:25 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.3°C
22.3°C
87%
18.0 kph
2.3 mm
6.0
06:25 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nadi, Fiji 🇫🇯
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1
25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
5.0 km/h
3
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
3.0 km/h
10
29.0°
↑
4.0 km/h
11
30.0°
↑
7.0 km/h
12
30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
29.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
14
29.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
15
29.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
16
28.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
18
26.0°
↑
3.0 km/h
19
25.0°
↑
3.0 km/h
20
25.0°
↑
3.0 km/h
21
25.0°
↑
3.0 km/h
22
24.0°
↑
3.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nadi, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 92.68 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.08 µg/m³ |
| SO2: | 1.18 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.68 µg/m³ |
| PM10: | 3.08 µg/m³ |