Thời tiết tại Nadi, Fiji 🇫🇯

28.0°C
cảm giác như 28.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nadi, Fiji vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (254°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nadi, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
24.0°C
20.3°C
69%
12.6 kph
0.1 mm
3.0
05:50 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.6°C
20.6°C
73%
12.2 kph
0.1 mm
3.0
05:50 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
29.0°C
24.2°C
21.5°C
79%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
05:49 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.3°C
20.7°C
73%
18.7 kph
0.2 mm
2.0
05:48 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.2°C
19.4°C
62%
15.5 kph
0.1 mm
0.0
05:47 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
22.2°C
17.2°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
05:46 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nadi, Fiji 🇫🇯
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
11

29.0°
↑
9.0 km/h
12

29.0°
↑
12.0 km/h
13

28.0°
↑
12.0 km/h
14

28.0°
↑
13.0 km/h
15

28.0°
↑
11.0 km/h
16

27.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

24.0°
↑
6.0 km/h
19

23.0°
↑
5.0 km/h
20

22.0°
↑
4.0 km/h
21

22.0°
↑
6.0 km/h
22

22.0°
↑
5.0 km/h
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
3.0 km/h
9

27.0°
↑
2.0 km/h
10

28.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nadi, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 109.68 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 2.38 µg/m³ |
SO2: | 1.28 µg/m³ |
PM2.5: | 6.28 µg/m³ |
PM10: | 7.58 µg/m³ |