Thời tiết tại Lautoka, Fiji 🇫🇯
22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lautoka, Fiji vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lautoka, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
25.5°C
23.2°C
76%
13.3 kph
3.5 mm
3.0
06:26 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.9°C
23.0°C
76%
12.2 kph
2.6 mm
3.0
06:26 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.2°C
24.0°C
77%
8.6 kph
4.7 mm
3.0
06:26 AM
07:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
26.1°C
24.1°C
78%
13.0 kph
6.6 mm
3.0
06:26 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.7°C
23.6°C
77%
9.4 kph
0.9 mm
0.0
06:26 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.8°C
23.7°C
77%
9.4 kph
1.1 mm
7.0
06:25 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lautoka, Fiji 🇫🇯
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
9.0 km/h
9
28.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
28.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
13
28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
28.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15
28.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
16
27.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
17
27.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
18
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
4.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
24.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lautoka, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 91.68 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.28 µg/m³ |
| SO2: | 1.28 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.28 µg/m³ |
| PM10: | 3.88 µg/m³ |