Thời tiết tại Yavusania, Fiji 🇫🇯
24.0°C
cảm giác như 26.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Yavusania, Fiji vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (114°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yavusania, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.9°C
25.4°C
23.0°C
81%
11.9 kph
20.7 mm
3.0
06:26 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.9°C
22.4°C
81%
7.6 kph
4.3 mm
3.0
06:26 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
25.0°C
21.8°C
79%
9.7 kph
8.6 mm
3.0
06:26 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
25.3°C
21.9°C
78%
8.3 kph
6.8 mm
3.0
06:26 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
25.7°C
22.8°C
80%
10.4 kph
6.0 mm
3.0
06:26 AM
07:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.2°C
22.3°C
79%
6.8 kph
0.6 mm
0.0
06:25 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
24.4°C
22.4°C
82%
6.8 kph
1.1 mm
6.0
06:25 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yavusania, Fiji 🇫🇯
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
21
24.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
22
24.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
23
24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
4
23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5
22.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
6
22.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
7
24.0°
↑
2.0 km/h
8
25.0°
↑
1.0 km/h
9
27.0°
↑
2.0 km/h
10
28.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
11
28.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
12
28.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
13
27.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19
24.0°
↑
5.0 km/h
20
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yavusania, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 94.68 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.48 µg/m³ |
| SO2: | 1.08 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.28 µg/m³ |
| PM10: | 1.48 µg/m³ |