Thời tiết tại Ba, Fiji 🇫🇯
29.0°C
cảm giác như 34.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ba, Fiji vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ba, Fiji 🇫🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.4°C
22.7°C
78%
11.2 kph
1.8 mm
3.0
06:25 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.0°C
23.5°C
79%
11.5 kph
2.1 mm
3.0
06:24 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.9°C
26.1°C
23.5°C
81%
9.0 kph
5.6 mm
3.0
06:24 AM
07:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.8°C
23.3°C
81%
10.1 kph
3.9 mm
3.0
06:24 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.0°C
23.5°C
80%
15.8 kph
2.9 mm
3.0
06:24 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
25.5°C
24.2°C
84%
10.8 kph
3.4 mm
0.0
06:24 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
25.1°C
24.4°C
91%
17.6 kph
7.4 mm
7.0
06:24 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ba, Fiji 🇫🇯
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19
24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
20
24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
6.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
24.0°
↑
5.0 km/h
2
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
10
29.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
29.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
14
29.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16
28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
17
28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ba, Fiji 🇫🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 107.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |