Thời tiết tại Antalaha, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Antalaha, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (339°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Antalaha, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
23.4°C
18.5°C
81%
7.9 kph
0.6 mm
3.0
04:59 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.0°C
21.7°C
18.4°C
92%
6.8 kph
27.0 mm
3.0
04:59 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
22.9°C
18.2°C
86%
9.4 kph
8.3 mm
3.0
04:59 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
23.0°C
19.0°C
89%
8.3 kph
9.2 mm
3.0
04:59 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
23.2°C
19.5°C
90%
7.9 kph
10.0 mm
4.0
04:59 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
23.2°C
20.3°C
90%
7.6 kph
4.3 mm
6.0
04:59 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
29.6°C
23.5°C
19.6°C
81%
9.0 kph
0.1 mm
6.0
04:59 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Antalaha, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
23
21.0°
↑
2.0 km/h
19.0°
↑
2.0 km/h
1
19.0°
↑
1.0 km/h
2
19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3
19.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
4
18.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
5
18.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
6
20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
7
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8
24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
9
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
10
26.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
11
25.0°
1.8 mm
↑
7.0 km/h
12
25.0°
2.5 mm
↑
7.0 km/h
13
25.0°
2.1 mm
↑
6.0 km/h
14
24.0°
3.5 mm
↑
5.0 km/h
15
23.0°
4.5 mm
↑
4.0 km/h
16
22.0°
3.4 mm
↑
4.0 km/h
17
22.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
18
22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
19
22.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
20
21.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
21
21.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
22
21.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Antalaha, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.75 µg/m³ |