Thời tiết tại Sambava, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬

22.7°C
cảm giác như 24.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sambava, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (206°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 30% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sambava, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
24.2°C
22.0°C
77%
20.5 kph
0.1 mm
2.0
05:20 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
23.8°C
21.1°C
78%
26.6 kph
1.5 mm
3.0
05:20 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.6°C
23.1°C
21.1°C
79%
32.4 kph
8.6 mm
3.0
05:19 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
25.3°C
23.3°C
21.8°C
68%
30.6 kph
0.0 mm
4.0
05:18 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
25.2°C
22.6°C
21.3°C
72%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
05:18 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
23.4°C
20.8°C
80%
17.3 kph
0.2 mm
6.0
05:17 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sambava, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
1

23.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6

22.0°
↑
8.0 km/h
7

24.0°
↑
9.0 km/h
8

24.0°
↑
10.0 km/h
9

25.0°
↑
10.0 km/h
10

26.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
15.0 km/h
12

27.0°
↑
17.0 km/h
13

27.0°
↑
19.0 km/h
14

27.0°
↑
20.0 km/h
15

26.0°
↑
20.0 km/h
16

26.0°
↑
20.0 km/h
17

25.0°
↑
16.0 km/h
18

24.0°
↑
13.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
20

24.0°
↑
11.0 km/h
21

23.0°
↑
11.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sambava, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 105.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 13.65 µg/m³ |