Thời tiết tại Toamasina, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
24.2°C
cảm giác như 26.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Toamasina, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toamasina, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.1°C
25.7°C
22.9°C
82%
22.0 kph
26.4 mm
3.0
04:58 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.2°C
22.0°C
84%
17.6 kph
11.6 mm
3.0
04:57 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.0°C
25.5°C
23.0°C
85%
13.7 kph
11.4 mm
3.0
04:57 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
24.7°C
23.1°C
87%
15.5 kph
8.3 mm
4.0
04:57 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
24.1°C
22.9°C
91%
14.4 kph
8.5 mm
6.0
04:57 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
24.6°C
22.4°C
85%
12.6 kph
7.3 mm
6.0
04:57 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Toamasina, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
1
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
3.0 km/h
3
23.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7
24.0°
↑
8.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
28.0°
↑
14.0 km/h
10
29.0°
↑
16.0 km/h
11
29.0°
↑
18.0 km/h
12
29.0°
↑
20.0 km/h
13
29.0°
↑
22.0 km/h
14
28.0°
↑
22.0 km/h
15
28.0°
↑
20.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
17
27.0°
↑
20.0 km/h
18
26.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
19
26.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
20
26.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
21
25.0°
2.8 mm
↑
16.0 km/h
22
25.0°
5.8 mm
↑
12.0 km/h
23
23.0°
16.5 mm
↑
9.0 km/h
22.0°
9.8 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toamasina, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
| PM10: | 6.75 µg/m³ |