Thời tiết tại Toliara, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Toliara, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 32.8 kph (174°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toliara, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
21.9°C
18.8°C
68%
41.8 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
21.3°C
17.4°C
62%
39.6 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
23.1°C
16.7°C
50%
34.6 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
24.3°C
21.2°C
61%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
24.6°C
20.8°C
62%
27.4 kph
0.0 mm
4.0
05:40 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
23.6°C
21.3°C
53%
24.5 kph
0.0 mm
7.0
05:39 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
23.7°C
20.2°C
67%
36.7 kph
0.0 mm
7.0
05:38 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toliara, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
21

21.0°
↑
30.0 km/h
22

21.0°
↑
27.0 km/h
23

20.0°
↑
24.0 km/h

20.0°
↑
22.0 km/h
1

19.0°
↑
22.0 km/h
2

19.0°
↑
21.0 km/h
3

18.0°
↑
20.0 km/h
4

18.0°
↑
20.0 km/h
5

17.0°
↑
20.0 km/h
6

17.0°
↑
20.0 km/h
7

19.0°
↑
22.0 km/h
8

21.0°
↑
25.0 km/h
9

23.0°
↑
29.0 km/h
10

24.0°
↑
35.0 km/h
11

25.0°
↑
35.0 km/h
12

25.0°
↑
40.0 km/h
13

25.0°
↑
35.0 km/h
14

25.0°
↑
32.0 km/h
15

25.0°
↑
32.0 km/h
16

25.0°
↑
31.0 km/h
17

24.0°
↑
29.0 km/h
18

23.0°
↑
30.0 km/h
19

22.0°
↑
33.0 km/h
20

20.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toliara, Ma-đa-gát-xca (Madagascar) 🇲🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 83.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |