Thời tiết tại Jabicunda, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
25.2°C
cảm giác như 27.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jabicunda, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (228°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jabicunda, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
36.5°C
28.6°C
22.9°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:57 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
28.6°C
22.7°C
66%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:57 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
35.5°C
27.7°C
22.3°C
56%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
36.6°C
26.3°C
21.4°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
27.8°C
21.2°C
35%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
27.9°C
21.2°C
37%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
28.1°C
22.0°C
46%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
07:00 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jabicunda, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
25.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
27.0°
↑
7.0 km/h
10
29.0°
↑
8.0 km/h
11
32.0°
↑
8.0 km/h
12
34.0°
↑
7.0 km/h
13
35.0°
↑
7.0 km/h
14
36.0°
↑
6.0 km/h
15
36.0°
↑
6.0 km/h
16
36.0°
↑
5.0 km/h
17
36.0°
↑
5.0 km/h
18
32.0°
↑
5.0 km/h
19
31.0°
↑
8.0 km/h
20
29.0°
↑
13.0 km/h
21
28.0°
↑
14.0 km/h
22
27.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jabicunda, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 483.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 42.05 µg/m³ |
| PM10: | 61.15 µg/m³ |