Thời tiết tại Farim, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼

25.0°C
cảm giác như 28.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Farim, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Farim, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
33.5°C
26.9°C
23.4°C
85%
8.6 kph
9.9 mm
1.0
06:50 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.7°C
23.8°C
87%
10.4 kph
3.6 mm
2.0
06:50 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.3°C
26.3°C
23.2°C
87%
9.4 kph
5.2 mm
2.0
06:50 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
32.8°C
26.7°C
23.3°C
84%
8.6 kph
9.9 mm
2.0
06:50 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
25.1°C
22.9°C
89%
10.4 kph
5.7 mm
1.0
06:50 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.8°C
25.6°C
22.4°C
80%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:50 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
32.1°C
26.7°C
22.1°C
76%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:50 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Farim, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
7

24.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
8

24.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

31.0°
↑
4.0 km/h
13

32.0°
↑
2.0 km/h
14

33.0°
↑
3.0 km/h
15

34.0°
↑
2.0 km/h
16

33.0°
↑
4.0 km/h
17

32.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
18

29.0°
1.0 mm
↑
3.0 km/h
19

27.0°
↑
6.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
21

25.0°
3.4 mm
↑
8.0 km/h
22

25.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
↑
9.0 km/h

24.0°
↑
9.0 km/h
1

24.0°
↑
9.0 km/h
2

24.0°
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
9.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Farim, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 18.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |