Thời tiết tại Gabú, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
35.3°C
cảm giác như 37.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gabú, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gabú, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.8°C
22.5°C
68%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
36.4°C
28.5°C
22.5°C
66%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
28.5°C
22.6°C
65%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
34.3°C
27.5°C
22.3°C
57%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
26.2°C
21.2°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
27.9°C
21.1°C
34%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:58 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
27.7°C
21.2°C
37%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:58 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gabú, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼
Monday, November 17, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15
35.0°
↑
7.0 km/h
16
34.0°
↑
7.0 km/h
17
33.0°
↑
5.0 km/h
18
31.0°
↑
6.0 km/h
19
29.0°
↑
7.0 km/h
20
28.0°
↑
8.0 km/h
21
27.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
8.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
25.0°
↑
9.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
7.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
9.0 km/h
11
31.0°
↑
7.0 km/h
12
34.0°
↑
6.0 km/h
13
35.0°
↑
7.0 km/h
14
36.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gabú, Ghi-nê Bít xao (Guinea-Bissau) 🇬🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 199.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 37.05 µg/m³ |