Thời tiết tại Santa Cruz, Cape Verde 🇨🇻
30.1°C
cảm giác như 35.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Santa Cruz, Cape Verde vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 26.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Cruz, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
25.7°C
24.5°C
78%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
25.5°C
24.2°C
79%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.5°C
25.2°C
24.4°C
76%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.1°C
24.6°C
23.5°C
70%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
24.1°C
23.2°C
71%
18.4 kph
0.1 mm
1.0
06:38 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
25.9°C
24.5°C
23.3°C
78%
21.2 kph
5.3 mm
5.0
06:39 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
24.2°C
23.4°C
78%
20.5 kph
3.0 mm
5.0
06:39 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Cruz, Cape Verde 🇨🇻
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
15
27.0°
↑
27.0 km/h
16
26.0°
↑
26.0 km/h
17
26.0°
↑
26.0 km/h
18
26.0°
↑
25.0 km/h
19
25.0°
↑
23.0 km/h
20
25.0°
↑
23.0 km/h
21
25.0°
↑
22.0 km/h
22
25.0°
↑
21.0 km/h
23
24.0°
↑
20.0 km/h
24.0°
↑
20.0 km/h
1
24.0°
↑
21.0 km/h
2
24.0°
↑
20.0 km/h
3
24.0°
↑
20.0 km/h
4
24.0°
↑
19.0 km/h
5
24.0°
↑
18.0 km/h
6
24.0°
↑
18.0 km/h
7
24.0°
↑
18.0 km/h
8
25.0°
↑
19.0 km/h
9
26.0°
↑
23.0 km/h
10
26.0°
↑
23.0 km/h
11
27.0°
↑
22.0 km/h
12
27.0°
↑
22.0 km/h
13
27.0°
↑
22.0 km/h
14
27.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Cruz, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 118.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.35 µg/m³ |
| PM10: | 70.25 µg/m³ |