Thời tiết tại Assomada, Cape Verde 🇨🇻
30.3°C
cảm giác như 37.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Assomada, Cape Verde vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 27.4 kph (41°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Assomada, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
27.6°C
25.9°C
23.3°C
80%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
27.8°C
25.2°C
23.0°C
80%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
24.9°C
22.9°C
77%
24.8 kph
0.1 mm
2.0
06:39 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.6°C
24.5°C
22.6°C
71%
20.9 kph
0.1 mm
1.0
06:39 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
27.1°C
24.2°C
22.4°C
71%
19.8 kph
0.1 mm
1.0
06:40 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.7°C
22.6°C
76%
23.4 kph
0.9 mm
5.0
06:40 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
24.4°C
22.0°C
78%
18.4 kph
4.2 mm
5.0
06:41 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Assomada, Cape Verde 🇨🇻
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
15
27.0°
↑
27.0 km/h
16
28.0°
↑
26.0 km/h
17
28.0°
↑
26.0 km/h
18
27.0°
↑
26.0 km/h
19
27.0°
↑
28.0 km/h
20
27.0°
↑
28.0 km/h
21
27.0°
↑
27.0 km/h
22
27.0°
↑
26.0 km/h
23
27.0°
↑
24.0 km/h
27.0°
↑
24.0 km/h
1
26.0°
↑
25.0 km/h
2
25.0°
↑
25.0 km/h
3
24.0°
↑
24.0 km/h
4
23.0°
↑
24.0 km/h
5
23.0°
↑
23.0 km/h
6
23.0°
↑
23.0 km/h
7
23.0°
↑
24.0 km/h
8
23.0°
↑
24.0 km/h
9
24.0°
↑
25.0 km/h
10
24.0°
↑
25.0 km/h
11
24.0°
↑
24.0 km/h
12
24.0°
↑
23.0 km/h
13
24.0°
↑
22.0 km/h
14
24.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Assomada, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 69.35 µg/m³ |