Thời tiết tại Espargos, Cape Verde 🇨🇻

30.2°C
cảm giác như 38.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Espargos, Cape Verde vào 15:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 28.4 kph (2°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Espargos, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
26.7°C
26.3°C
83%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
26.6°C
26.4°C
26.1°C
83%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
26.5°C
26.2°C
81%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
26.7°C
26.1°C
75%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
26.7°C
26.1°C
25.7°C
79%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
26.0°C
25.9°C
25.7°C
78%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:23 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
26.0°C
25.9°C
25.7°C
80%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:23 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Espargos, Cape Verde 🇨🇻
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
16

26.0°
↑
30.0 km/h
17

26.0°
↑
31.0 km/h
18

26.0°
↑
32.0 km/h
19

26.0°
↑
31.0 km/h
20

27.0°
↑
31.0 km/h
21

27.0°
↑
31.0 km/h
22

27.0°
↑
31.0 km/h
23

27.0°
↑
31.0 km/h

27.0°
↑
29.0 km/h
1

26.0°
↑
28.0 km/h
2

27.0°
↑
28.0 km/h
3

27.0°
↑
25.0 km/h
4

26.0°
↑
24.0 km/h
5

27.0°
↑
23.0 km/h
6

27.0°
↑
21.0 km/h
7

26.0°
↑
22.0 km/h
8

26.0°
↑
23.0 km/h
9

26.0°
↑
23.0 km/h
10

26.0°
↑
25.0 km/h
11

26.0°
↑
23.0 km/h
12

26.0°
↑
21.0 km/h
13

26.0°
↑
20.0 km/h
14

26.0°
↑
20.0 km/h
15

26.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Espargos, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 26.55 µg/m³ |
PM10: | 146.65 µg/m³ |