Thời tiết tại Espargos, Cape Verde 🇨🇻
24.2°C
cảm giác như 26.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Espargos, Cape Verde vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Espargos, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
24.8°C
24.7°C
24.7°C
79%
36.4 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
25.0°C
24.8°C
24.7°C
81%
36.0 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
24.8°C
24.5°C
80%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
24.5°C
24.3°C
24.1°C
78%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
24.1°C
24.0°C
23.8°C
72%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
23.8°C
23.6°C
72%
21.6 kph
0.1 mm
5.0
06:39 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
24.0°C
23.6°C
67%
33.5 kph
0.2 mm
5.0
06:39 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Espargos, Cape Verde 🇨🇻
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
5
25.0°
↑
30.0 km/h
6
25.0°
↑
30.0 km/h
7
25.0°
↑
31.0 km/h
8
25.0°
↑
33.0 km/h
9
25.0°
↑
35.0 km/h
10
25.0°
↑
35.0 km/h
11
25.0°
↑
32.0 km/h
12
25.0°
↑
36.0 km/h
13
25.0°
↑
36.0 km/h
14
25.0°
↑
34.0 km/h
15
25.0°
↑
32.0 km/h
16
25.0°
↑
33.0 km/h
17
25.0°
↑
26.0 km/h
18
25.0°
↑
26.0 km/h
19
25.0°
↑
26.0 km/h
20
25.0°
↑
32.0 km/h
21
25.0°
↑
28.0 km/h
22
25.0°
↑
32.0 km/h
23
25.0°
↑
33.0 km/h
25.0°
↑
33.0 km/h
1
25.0°
↑
25.0 km/h
2
25.0°
↑
30.0 km/h
3
25.0°
↑
33.0 km/h
4
25.0°
↑
36.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Espargos, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.15 µg/m³ |