Thời tiết tại Praia, Cape Verde 🇨🇻

30.1°C
cảm giác như 35.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Praia, Cape Verde vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (55°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Praia, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.8°C
25.4°C
75%
18.4 kph
0.2 mm
2.0
06:24 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.3°C
26.4°C
79%
22.3 kph
0.2 mm
2.0
06:24 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.2°C
27.3°C
26.1°C
78%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
27.0°C
25.5°C
78%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
26.6°C
25.5°C
76%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
26.0°C
25.1°C
76%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.9°C
26.2°C
24.5°C
73%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Praia, Cape Verde 🇨🇻
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
18

27.0°
↑
16.0 km/h
19

27.0°
↑
15.0 km/h
20

27.0°
↑
16.0 km/h
21

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
1

27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
2

27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
3

26.0°
↑
18.0 km/h
4

26.0°
↑
18.0 km/h
5

26.0°
↑
18.0 km/h
6

26.0°
↑
19.0 km/h
7

26.0°
↑
19.0 km/h
8

27.0°
↑
19.0 km/h
9

28.0°
↑
20.0 km/h
10

28.0°
↑
19.0 km/h
11

28.0°
↑
19.0 km/h
12

28.0°
↑
19.0 km/h
13

29.0°
↑
20.0 km/h
14

28.0°
↑
20.0 km/h
15

28.0°
↑
19.0 km/h
16

28.0°
↑
20.0 km/h
17

28.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Praia, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 25.65 µg/m³ |
PM10: | 80.75 µg/m³ |