Thời tiết tại Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻
24.0°C
cảm giác như 25.8°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Porto Novo, Cape Verde vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 24.8 kph (41°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 79% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
25.2°C
24.5°C
23.6°C
78%
34.2 kph
0.1 mm
2.0
06:45 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
24.8°C
24.4°C
80%
34.6 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
25.2°C
24.8°C
24.4°C
81%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.1°C
24.2°C
23.3°C
75%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
24.6°C
23.7°C
23.1°C
72%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
23.5°C
22.7°C
72%
24.5 kph
0.1 mm
5.0
06:47 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
23.8°C
23.4°C
70%
32.4 kph
0.3 mm
5.0
06:48 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
4
24.0°
↑
26.0 km/h
5
24.0°
↑
27.0 km/h
6
24.0°
↑
26.0 km/h
7
24.0°
↑
27.0 km/h
8
24.0°
↑
30.0 km/h
9
25.0°
↑
30.0 km/h
10
25.0°
↑
32.0 km/h
11
25.0°
↑
34.0 km/h
12
25.0°
↑
34.0 km/h
13
25.0°
↑
34.0 km/h
14
25.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
15
25.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
16
25.0°
↑
32.0 km/h
17
25.0°
↑
31.0 km/h
18
25.0°
↑
31.0 km/h
19
25.0°
↑
31.0 km/h
20
25.0°
↑
31.0 km/h
21
24.0°
↑
30.0 km/h
22
24.0°
↑
28.0 km/h
23
24.0°
↑
29.0 km/h
24.0°
↑
28.0 km/h
1
24.0°
↑
28.0 km/h
2
24.0°
↑
31.0 km/h
3
24.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |