Thời tiết tại Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻

24.9°C
cảm giác như 27.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Porto Novo, Cape Verde vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (50°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 61% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
25.8°C
24.6°C
80%
28.4 kph
0.1 mm
2.0
06:30 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
26.2°C
25.2°C
78%
36.0 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
25.9°C
24.9°C
80%
24.1 kph
0.1 mm
2.0
06:31 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
26.0°C
25.1°C
75%
34.6 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
25.5°C
24.5°C
79%
32.4 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.3°C
25.5°C
24.1°C
75%
24.5 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻
Friday, October 03, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
23

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
4

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
6

25.0°
↑
19.0 km/h
7

25.0°
↑
19.0 km/h
8

25.0°
↑
20.0 km/h
9

25.0°
↑
23.0 km/h
10

26.0°
↑
25.0 km/h
11

26.0°
↑
27.0 km/h
12

27.0°
↑
28.0 km/h
13

27.0°
↑
28.0 km/h
14

27.0°
↑
28.0 km/h
15

27.0°
↑
28.0 km/h
16

27.0°
↑
28.0 km/h
17

27.0°
↑
27.0 km/h
18

27.0°
↑
27.0 km/h
19

27.0°
↑
28.0 km/h
20

26.0°
↑
27.0 km/h
21

26.0°
↑
24.0 km/h
22

26.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Porto Novo, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
PM10: | 45.75 µg/m³ |