Thời tiết tại Mindelo, Cape Verde 🇨🇻
24.8°C
cảm giác như 26.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mindelo, Cape Verde vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 27.0 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 14% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mindelo, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
25.6°C
24.9°C
24.4°C
80%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.3°C
24.3°C
23.3°C
76%
30.6 kph
0.1 mm
2.0
06:46 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
24.6°C
23.7°C
23.0°C
69%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
24.4°C
23.5°C
22.5°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.6°C
23.0°C
72%
18.4 kph
0.3 mm
1.0
06:48 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.7°C
23.4°C
72%
19.1 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
24.5°C
23.4°C
73%
19.8 kph
1.6 mm
5.0
06:49 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mindelo, Cape Verde 🇨🇻
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
9
25.0°
↑
28.0 km/h
10
25.0°
↑
30.0 km/h
11
26.0°
↑
30.0 km/h
12
25.0°
↑
31.0 km/h
13
25.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
14
26.0°
↑
29.0 km/h
15
26.0°
↑
29.0 km/h
16
26.0°
↑
28.0 km/h
17
25.0°
↑
27.0 km/h
18
25.0°
↑
27.0 km/h
19
25.0°
↑
27.0 km/h
20
25.0°
↑
27.0 km/h
21
25.0°
↑
28.0 km/h
22
24.0°
↑
27.0 km/h
23
24.0°
↑
26.0 km/h
24.0°
↑
26.0 km/h
1
24.0°
↑
27.0 km/h
2
24.0°
↑
27.0 km/h
3
24.0°
↑
27.0 km/h
4
24.0°
↑
26.0 km/h
5
24.0°
↑
25.0 km/h
6
24.0°
↑
25.0 km/h
7
24.0°
↑
25.0 km/h
8
24.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mindelo, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
| PM10: | 36.75 µg/m³ |