Thời tiết tại Sal Rei, Cape Verde 🇨🇻

27.1°C
cảm giác như 30.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sal Rei, Cape Verde vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (53°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sal Rei, Cape Verde 🇨🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.8°C
24.7°C
76%
22.3 kph
0.3 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
26.5°C
24.9°C
79%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.0°C
26.1°C
24.9°C
78%
27.7 kph
0.1 mm
1.0
06:22 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
25.9°C
24.6°C
77%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
25.8°C
24.6°C
75%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
26.0°C
24.9°C
24.3°C
78%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
25.8°C
25.1°C
24.3°C
73%
20.2 kph
0.1 mm
7.0
06:22 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sal Rei, Cape Verde 🇨🇻
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
22

29.0°
↑
20.0 km/h
23

28.0°
↑
19.0 km/h

27.0°
↑
19.0 km/h
1

27.0°
↑
18.0 km/h
2

27.0°
↑
17.0 km/h
3

26.0°
↑
17.0 km/h
4

26.0°
↑
18.0 km/h
5

27.0°
↑
19.0 km/h
6

27.0°
↑
20.0 km/h
7

25.0°
↑
21.0 km/h
8

25.0°
↑
23.0 km/h
9

26.0°
↑
23.0 km/h
10

26.0°
↑
23.0 km/h
11

27.0°
↑
23.0 km/h
12

27.0°
↑
23.0 km/h
13

27.0°
↑
23.0 km/h
14

27.0°
↑
23.0 km/h
15

27.0°
↑
26.0 km/h
16

27.0°
↑
27.0 km/h
17

26.0°
↑
26.0 km/h
18

28.0°
↑
26.0 km/h
19

28.0°
↑
24.0 km/h
20

28.0°
↑
23.0 km/h
21

26.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sal Rei, Cape Verde 🇨🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 122.76 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 0.86 µg/m³ |
SO2: | 0.96 µg/m³ |
PM2.5: | 18.96 µg/m³ |
PM10: | 52.76 µg/m³ |