Thời tiết tại Cross Bay, Bermuda 🇧🇲
24.2°C
cảm giác như 26.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cross Bay, Bermuda vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 44.3 kph (237°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cross Bay, Bermuda 🇧🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
24.5°C
22.6°C
22.0°C
74%
50.8 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
U ám
23.6°C
22.6°C
21.9°C
77%
53.6 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
19.9°C
20.1°C
19.5°C
66%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.4°C
20.2°C
20.1°C
56%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
20.2°C
19.8°C
63%
26.6 kph
0.4 mm
0.0
06:53 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
20.3°C
19.4°C
66%
37.8 kph
0.5 mm
5.0
06:54 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
19.3°C
19.1°C
60%
28.4 kph
0.1 mm
4.0
06:55 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cross Bay, Bermuda 🇧🇲
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
14
23.0°
↑
45.0 km/h
15
23.0°
↑
46.0 km/h
16
24.0°
↑
47.0 km/h
17
24.0°
↑
47.0 km/h
18
24.0°
↑
47.0 km/h
19
23.0°
↑
48.0 km/h
20
23.0°
↑
49.0 km/h
21
23.0°
↑
49.0 km/h
22
22.0°
↑
50.0 km/h
23
22.0°
↑
51.0 km/h
22.0°
↑
52.0 km/h
1
22.0°
↑
52.0 km/h
2
22.0°
↑
52.0 km/h
3
22.0°
↑
51.0 km/h
4
22.0°
↑
52.0 km/h
5
23.0°
↑
53.0 km/h
6
23.0°
↑
54.0 km/h
7
23.0°
↑
53.0 km/h
8
23.0°
↑
52.0 km/h
9
23.0°
↑
51.0 km/h
10
24.0°
↑
50.0 km/h
11
23.0°
↑
49.0 km/h
12
23.0°
↑
44.0 km/h
13
23.0°
↑
37.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cross Bay, Bermuda 🇧🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 148.75 µg/m³ |
| O3: | 98.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 10.75 µg/m³ |