Thời tiết tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hamilton, Bermuda vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 50.8 kph (224°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamilton, Bermuda 🇧🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
22.9°C
22.0°C
20.8°C
76%
53.6 kph
7.3 mm
0.0
06:50 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
19.8°C
19.7°C
19.4°C
65%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
19.9°C
19.8°C
19.4°C
65%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
20.7°C
20.3°C
64%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.9°C
20.6°C
20.4°C
68%
10.4 kph
0.1 mm
0.0
06:54 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
21.6°C
21.1°C
20.4°C
74%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
22.3°C
22.0°C
83%
24.1 kph
0.7 mm
5.0
06:55 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamilton, Bermuda 🇧🇲
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
23
22.0°
↑
52.0 km/h
22.0°
↑
53.0 km/h
1
22.0°
↑
53.0 km/h
2
22.0°
↑
54.0 km/h
3
22.0°
↑
53.0 km/h
4
22.0°
↑
53.0 km/h
5
22.0°
↑
53.0 km/h
6
22.0°
↑
52.0 km/h
7
23.0°
↑
52.0 km/h
8
23.0°
↑
51.0 km/h
9
23.0°
↑
50.0 km/h
10
23.0°
↑
47.0 km/h
11
22.0°
↑
37.0 km/h
12
22.0°
↑
29.0 km/h
13
22.0°
↑
24.0 km/h
14
22.0°
7.3 mm
↑
24.0 km/h
15
22.0°
↑
26.0 km/h
16
22.0°
↑
28.0 km/h
17
22.0°
↑
30.0 km/h
18
22.0°
↑
30.0 km/h
19
22.0°
↑
29.0 km/h
20
21.0°
↑
30.0 km/h
21
21.0°
↑
30.0 km/h
22
21.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamilton, Bermuda 🇧🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.75 µg/m³ |
| O3: | 100.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 11.15 µg/m³ |