Thời tiết tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲

24.0°C
cảm giác như 25.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hamilton, Bermuda vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 24.5 kph (67°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamilton, Bermuda 🇧🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
23.9°C
23.6°C
23.0°C
67%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.4°C
23.9°C
75%
28.8 kph
4.9 mm
2.0
07:16 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
24.9°C
24.4°C
24.0°C
72%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
25.2°C
24.6°C
70%
35.6 kph
1.1 mm
1.0
07:17 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.5°C
25.1°C
69%
30.2 kph
0.5 mm
0.0
07:18 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
25.3°C
24.8°C
76%
26.6 kph
0.5 mm
6.0
07:19 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
24.6°C
24.3°C
72%
42.1 kph
1.7 mm
5.0
07:19 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hamilton, Bermuda 🇧🇲
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
3

23.0°
↑
26.0 km/h
4

23.0°
↑
26.0 km/h
5

23.0°
↑
25.0 km/h
6

23.0°
↑
25.0 km/h
7

23.0°
↑
23.0 km/h
8

23.0°
↑
22.0 km/h
9

23.0°
↑
21.0 km/h
10

24.0°
↑
20.0 km/h
11

24.0°
↑
21.0 km/h
12

24.0°
↑
23.0 km/h
13

24.0°
↑
22.0 km/h
14

24.0°
↑
21.0 km/h
15

24.0°
↑
21.0 km/h
16

24.0°
↑
21.0 km/h
17

24.0°
↑
21.0 km/h
18

24.0°
↑
22.0 km/h
19

24.0°
↑
21.0 km/h
20

24.0°
↑
20.0 km/h
21

24.0°
↑
19.0 km/h
22

24.0°
↑
18.0 km/h
23

24.0°
↑
18.0 km/h

24.0°
↑
17.0 km/h
1

24.0°
↑
17.0 km/h
2

24.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamilton, Bermuda 🇧🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 125.75 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 11.65 µg/m³ |