Thời tiết tại Saint George, Bermuda 🇧🇲
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saint George, Bermuda vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 39.6 kph (290°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint George, Bermuda 🇧🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
19.2°C
18.2°C
69%
44.3 kph
1.2 mm
0.0
06:48 AM
05:18 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
U ám
24.2°C
22.0°C
19.4°C
75%
49.3 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
23.4°C
22.1°C
20.9°C
78%
50.4 kph
11.5 mm
1.0
06:50 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
21.5°C
21.2°C
20.0°C
64%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.1°C
19.9°C
68%
36.4 kph
1.8 mm
0.0
06:52 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
19.1°C
18.2°C
66%
40.3 kph
0.5 mm
4.0
06:53 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
19.0°C
18.6°C
61%
26.3 kph
0.3 mm
4.0
06:54 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint George, Bermuda 🇧🇲
Saturday, November 15, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
11
19.0°
↑
42.0 km/h
12
20.0°
↑
43.0 km/h
13
19.0°
↑
44.0 km/h
14
20.0°
1.1 mm
↑
44.0 km/h
15
20.0°
↑
39.0 km/h
16
20.0°
↑
34.0 km/h
17
20.0°
↑
32.0 km/h
18
20.0°
↑
31.0 km/h
19
20.0°
↑
30.0 km/h
20
20.0°
↑
30.0 km/h
21
19.0°
↑
33.0 km/h
22
20.0°
↑
39.0 km/h
23
20.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
20.0°
↑
40.0 km/h
1
20.0°
↑
41.0 km/h
2
20.0°
↑
42.0 km/h
3
21.0°
↑
41.0 km/h
4
21.0°
↑
41.0 km/h
5
21.0°
↑
42.0 km/h
6
22.0°
↑
42.0 km/h
7
22.0°
↑
43.0 km/h
8
22.0°
↑
42.0 km/h
9
22.0°
↑
45.0 km/h
10
22.0°
↑
44.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint George, Bermuda 🇧🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.75 µg/m³ |
| O3: | 100.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.55 µg/m³ |