Thời tiết tại Stovel Bay, Bermuda 🇧🇲
22.0°C
cảm giác như 22.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Stovel Bay, Bermuda vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 29.5 kph (289°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 36% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stovel Bay, Bermuda 🇧🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
19.6°C
19.8°C
19.4°C
66%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.9°C
19.7°C
19.3°C
66%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
20.6°C
19.8°C
67%
32.0 kph
1.1 mm
1.0
06:53 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.1°C
20.8°C
20.4°C
67%
29.9 kph
0.1 mm
0.0
06:54 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
21.2°C
21.0°C
71%
18.0 kph
0.1 mm
5.0
06:55 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
21.9°C
21.3°C
80%
24.8 kph
0.9 mm
5.0
06:55 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
22.3°C
21.7°C
19.7°C
83%
34.9 kph
5.0 mm
5.0
06:56 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Stovel Bay, Bermuda 🇧🇲
Monday, November 17, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
20
22.0°
↑
28.0 km/h
21
22.0°
↑
27.0 km/h
22
22.0°
↑
27.0 km/h
23
21.0°
↑
26.0 km/h
21.0°
↑
25.0 km/h
1
21.0°
↑
25.0 km/h
2
20.0°
↑
24.0 km/h
3
20.0°
↑
24.0 km/h
4
20.0°
↑
22.0 km/h
5
20.0°
↑
20.0 km/h
6
20.0°
↑
20.0 km/h
7
20.0°
↑
19.0 km/h
8
20.0°
↑
18.0 km/h
9
20.0°
↑
17.0 km/h
10
20.0°
↑
17.0 km/h
11
20.0°
↑
16.0 km/h
12
20.0°
↑
17.0 km/h
13
20.0°
↑
18.0 km/h
14
20.0°
↑
18.0 km/h
15
20.0°
↑
19.0 km/h
16
20.0°
↑
20.0 km/h
17
20.0°
↑
19.0 km/h
18
20.0°
↑
18.0 km/h
19
20.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stovel Bay, Bermuda 🇧🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 134.75 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |