Thời tiết tại Balsom Ghut, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬

31.2°C
cảm giác như 41.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Balsom Ghut, Quần đảo Virgin thuộc Anh vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 3.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balsom Ghut, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.9°C
28.2°C
26.9°C
87%
13.7 kph
27.1 mm
2.0
06:09 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
27.3°C
26.6°C
86%
18.4 kph
6.5 mm
2.0
06:09 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
28.5°C
27.9°C
77%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
28.6°C
28.0°C
75%
27.0 kph
14.2 mm
2.0
06:10 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.7°C
28.2°C
73%
22.0 kph
3.6 mm
0.0
06:10 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.9°C
28.2°C
74%
24.8 kph
1.7 mm
6.0
06:10 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
29.2°C
28.5°C
76%
27.4 kph
2.8 mm
6.0
06:10 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Balsom Ghut, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
12

28.0°
↑
10.0 km/h
13

28.0°
↑
9.0 km/h
14

29.0°
↑
8.0 km/h
15

29.0°
↑
8.0 km/h
16

28.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
11.0 km/h
19

28.0°
↑
13.0 km/h
20

27.0°
↑
14.0 km/h
21

27.0°
↑
13.0 km/h
22

27.0°
↑
12.0 km/h
23

27.0°
↑
9.0 km/h

27.0°
↑
9.0 km/h
1

27.0°
↑
8.0 km/h
2

27.0°
↑
9.0 km/h
3

27.0°
↑
11.0 km/h
4

27.0°
↑
10.0 km/h
5

27.0°
↑
12.0 km/h
6

27.0°
↑
11.0 km/h
7

27.0°
↑
12.0 km/h
8

27.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
13.0 km/h
10

27.0°
↑
14.0 km/h
11

27.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balsom Ghut, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.72 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 0.92 µg/m³ |
SO2: | 1.22 µg/m³ |
PM2.5: | 5.52 µg/m³ |
PM10: | 8.42 µg/m³ |