Thời tiết tại Arijejen, Nauru 🇳🇷
27.9°C
cảm giác như 31.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Arijejen, Nauru vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (98°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 70% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arijejen, Nauru 🇳🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.9°C
27.4°C
75%
22.7 kph
3.7 mm
3.0
06:33 AM
06:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.1°C
27.7°C
69%
23.4 kph
0.3 mm
2.0
06:33 AM
06:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.9°C
27.7°C
27.5°C
74%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.8°C
27.4°C
77%
16.6 kph
1.2 mm
3.0
06:34 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.0°C
27.8°C
27.6°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.2°C
27.9°C
27.5°C
71%
16.2 kph
0.0 mm
8.0
06:34 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arijejen, Nauru 🇳🇷
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
1
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
28.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
3
27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4
27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
5
28.0°
↑
15.0 km/h
6
28.0°
↑
16.0 km/h
7
28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
10
28.0°
2.0 mm
↑
20.0 km/h
11
28.0°
0.8 mm
↑
21.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17
28.0°
↑
20.0 km/h
18
28.0°
↑
20.0 km/h
19
28.0°
↑
21.0 km/h
20
28.0°
↑
22.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
22
28.0°
↑
23.0 km/h
23
28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arijejen, Nauru 🇳🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 82.85 µg/m³ |
| O3: | 15.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.05 µg/m³ |