Thời tiết tại Menen, Nauru 🇳🇷

27.6°C
cảm giác như 30.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Menen, Nauru vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 79% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Menen, Nauru 🇳🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.5°C
27.2°C
73%
32.4 kph
1.0 mm
3.0
06:37 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.3°C
27.3°C
27.0°C
71%
20.5 kph
0.1 mm
3.0
06:37 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.1°C
74%
25.9 kph
4.1 mm
3.0
06:37 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.4°C
27.0°C
76%
24.8 kph
0.4 mm
3.0
06:37 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.0°C
75%
22.3 kph
0.8 mm
3.0
06:36 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.5°C
27.4°C
27.2°C
69%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
06:36 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.8°C
73%
16.9 kph
2.0 mm
7.0
06:36 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Menen, Nauru 🇳🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
21

28.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
22

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
1

27.0°
↑
20.0 km/h
2

27.0°
↑
20.0 km/h
3

27.0°
↑
20.0 km/h
4

27.0°
↑
19.0 km/h
5

27.0°
↑
19.0 km/h
6

27.0°
↑
20.0 km/h
7

27.0°
↑
19.0 km/h
8

27.0°
↑
20.0 km/h
9

27.0°
↑
20.0 km/h
10

27.0°
↑
19.0 km/h
11

27.0°
↑
19.0 km/h
12

27.0°
↑
17.0 km/h
13

27.0°
↑
16.0 km/h
14

27.0°
↑
16.0 km/h
15

27.0°
↑
16.0 km/h
16

27.0°
↑
15.0 km/h
17

27.0°
↑
14.0 km/h
18

27.0°
↑
14.0 km/h
19

27.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Menen, Nauru 🇳🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 80.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 0.85 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 16.05 µg/m³ |