Thời tiết tại Meyungs Hamlet, Palau 🇵🇼

25.2°C
cảm giác như 26.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Meyungs Hamlet, Palau vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 23.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:50 PM |
🌇 Mặt trời lặn: | 08:52 AM |
Dự báo 7 ngày cho Meyungs Hamlet, Palau 🇵🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.5°C
28.0°C
69%
9.7 kph
0.4 mm
3.0
08:50 PM
08:52 AM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.3°C
27.6°C
72%
16.2 kph
2.2 mm
3.0
08:49 PM
08:51 AM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
28.3°C
27.5°C
75%
27.0 kph
9.7 mm
3.0
08:49 PM
08:51 AM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
26.5°C
26.5°C
25.5°C
81%
26.6 kph
18.7 mm
2.0
08:49 PM
08:50 AM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
28.3°C
27.7°C
75%
24.5 kph
10.1 mm
6.0
08:49 PM
08:50 AM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.1°C
28.7°C
28.5°C
69%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
08:49 PM
08:49 AM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Meyungs Hamlet, Palau 🇵🇼
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
6

28.0°
↑
4.0 km/h
7

28.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
2.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

29.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
↑
4.0 km/h
12

29.0°
↑
6.0 km/h
13

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
9.0 km/h
15

29.0°
↑
9.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

29.0°
↑
7.0 km/h
21

29.0°
↑
6.0 km/h
22

29.0°
↑
5.0 km/h
23

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

28.0°
↑
5.0 km/h
1

28.0°
↑
5.0 km/h
2

28.0°
↑
6.0 km/h
3

28.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
4

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Meyungs Hamlet, Palau 🇵🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 85.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 3.95 µg/m³ |