Thời tiết tại Kloulklubed, Palau 🇵🇼

28.4°C
cảm giác như 31.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kloulklubed, Palau vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (298°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:51 PM |
🌇 Mặt trời lặn: | 08:53 AM |
Dự báo 7 ngày cho Kloulklubed, Palau 🇵🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
28.5°C
27.3°C
70%
10.4 kph
5.7 mm
3.0
08:51 PM
08:53 AM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.6°C
28.2°C
72%
15.1 kph
2.2 mm
3.0
08:51 PM
08:53 AM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
28.4°C
27.9°C
74%
22.3 kph
11.4 mm
3.0
08:51 PM
08:52 AM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
27.9°C
26.9°C
75%
24.1 kph
13.2 mm
1.0
08:51 PM
08:52 AM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
28.1°C
27.4°C
72%
18.7 kph
15.5 mm
3.0
08:50 PM
08:51 AM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.5°C
28.2°C
67%
9.4 kph
1.0 mm
6.0
08:50 PM
08:51 AM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
28.1°C
28.0°C
27.5°C
72%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
08:50 PM
08:50 AM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kloulklubed, Palau 🇵🇼
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
22

28.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
23

28.0°
↑
5.0 km/h

28.0°
↑
6.0 km/h
1

28.0°
↑
7.0 km/h
2

28.0°
↑
7.0 km/h
3

28.0°
↑
7.0 km/h
4

28.0°
↑
7.0 km/h
5

28.0°
↑
8.0 km/h
6

28.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

28.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
10.0 km/h
12

28.0°
↑
13.0 km/h
13

29.0°
↑
14.0 km/h
14

29.0°
↑
15.0 km/h
15

29.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
20

29.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
21

29.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kloulklubed, Palau 🇵🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 76.68 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 3.78 µg/m³ |
PM10: | 5.08 µg/m³ |