Thời tiết tại Sint Anna, Aruba 🇦🇼

31.3°C
cảm giác như 40.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sint Anna, Aruba vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 27.4 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sint Anna, Aruba 🇦🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
28.6°C
28.4°C
28.3°C
80%
31.3 kph
0.1 mm
2.0
06:29 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.3°C
80%
29.5 kph
1.4 mm
2.0
06:29 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.4°C
28.1°C
81%
31.0 kph
1.1 mm
2.0
06:29 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.5°C
28.2°C
82%
32.0 kph
0.4 mm
2.0
06:29 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.4°C
28.2°C
82%
32.8 kph
4.1 mm
0.0
06:29 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.2°C
83%
31.7 kph
0.1 mm
6.0
06:29 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.2°C
83%
31.3 kph
0.3 mm
6.0
06:29 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sint Anna, Aruba 🇦🇼
Friday, October 03, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
15

29.0°
↑
26.0 km/h
16

29.0°
↑
27.0 km/h
17

29.0°
↑
28.0 km/h
18

29.0°
↑
31.0 km/h
19

29.0°
↑
31.0 km/h
20

29.0°
↑
27.0 km/h
21

28.0°
↑
26.0 km/h
22

28.0°
↑
26.0 km/h
23

28.0°
↑
29.0 km/h

28.0°
↑
28.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
2

28.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
3

28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
4

28.0°
↑
27.0 km/h
5

28.0°
↑
27.0 km/h
6

28.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
8

28.0°
↑
30.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
11

28.0°
↑
27.0 km/h
12

28.0°
↑
25.0 km/h
13

28.0°
↑
22.0 km/h
14

28.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sint Anna, Aruba 🇦🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |