Thời tiết tại Bel Ombre, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨

25.0°C
cảm giác như 26.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bel Ombre, Xây sen (Seychelles) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (133°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bel Ombre, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
25.2°C
25.0°C
77%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:02 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
25.2°C
24.9°C
79%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.4°C
25.1°C
84%
23.0 kph
0.5 mm
3.0
06:01 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.5°C
25.2°C
84%
24.8 kph
0.3 mm
4.0
06:01 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
25.9°C
25.5°C
25.2°C
82%
26.3 kph
0.1 mm
7.0
06:00 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.5°C
25.4°C
25.1°C
81%
31.3 kph
0.1 mm
7.0
06:00 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
25.4°C
25.4°C
80%
29.9 kph
0.2 mm
7.0
05:59 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bel Ombre, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
5

25.0°
↑
17.0 km/h
6

25.0°
↑
16.0 km/h
7

25.0°
↑
13.0 km/h
8

25.0°
↑
13.0 km/h
9

25.0°
↑
12.0 km/h
10

25.0°
↑
12.0 km/h
11

25.0°
↑
11.0 km/h
12

25.0°
↑
13.0 km/h
13

25.0°
↑
12.0 km/h
14

25.0°
↑
12.0 km/h
15

25.0°
↑
12.0 km/h
16

25.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

25.0°
↑
12.0 km/h
20

25.0°
↑
12.0 km/h
21

25.0°
↑
12.0 km/h
22

25.0°
↑
12.0 km/h
23

25.0°
↑
11.0 km/h

25.0°
↑
10.0 km/h
1

25.0°
↑
10.0 km/h
2

25.0°
↑
11.0 km/h
3

25.0°
↑
14.0 km/h
4

25.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bel Ombre, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 99.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |