Thời tiết tại Anse Boileau, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨

26.0°C
cảm giác như 27.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Anse Boileau, Xây sen (Seychelles) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (118°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anse Boileau, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
26.2°C
25.6°C
74%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.7°C
25.4°C
82%
21.6 kph
0.3 mm
3.0
06:01 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.8°C
25.5°C
82%
25.2 kph
0.6 mm
3.0
06:01 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.9°C
25.6°C
80%
28.4 kph
0.3 mm
4.0
06:00 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.8°C
25.6°C
83%
32.0 kph
3.0 mm
7.0
06:00 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
25.8°C
25.6°C
81%
25.2 kph
0.9 mm
7.0
05:59 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Anse Boileau, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
2

27.0°
↑
10.0 km/h
3

27.0°
↑
13.0 km/h
4

26.0°
↑
15.0 km/h
5

26.0°
↑
16.0 km/h
6

26.0°
↑
16.0 km/h
7

26.0°
↑
16.0 km/h
8

26.0°
↑
16.0 km/h
9

26.0°
↑
15.0 km/h
10

26.0°
↑
15.0 km/h
11

26.0°
↑
15.0 km/h
12

26.0°
↑
15.0 km/h
13

26.0°
↑
14.0 km/h
14

26.0°
↑
13.0 km/h
15

26.0°
↑
13.0 km/h
16

26.0°
↑
13.0 km/h
17

26.0°
↑
13.0 km/h
18

26.0°
↑
14.0 km/h
19

26.0°
↑
14.0 km/h
20

26.0°
↑
17.0 km/h
21

26.0°
↑
19.0 km/h
22

26.0°
↑
21.0 km/h
23

26.0°
↑
20.0 km/h

26.0°
↑
20.0 km/h
1

26.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anse Boileau, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 109.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |