Thời tiết tại Anse Lazio, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
27.1°C
cảm giác như 29.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Anse Lazio, Xây sen (Seychelles) vào 22:45 hôm qua
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (194°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anse Lazio, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
26.0°C
25.4°C
68%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.2°C
25.5°C
25.1°C
73%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
25.6°C
25.0°C
72%
8.6 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.6°C
25.2°C
72%
12.6 kph
0.8 mm
3.0
05:53 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
25.4°C
25.1°C
76%
8.3 kph
2.7 mm
4.0
05:53 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
26.8°C
25.7°C
25.1°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
26.9°C
25.9°C
25.1°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
8.0
05:54 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Anse Lazio, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
23
26.0°
↑
13.0 km/h
26.0°
↑
11.0 km/h
1
26.0°
↑
10.0 km/h
2
25.0°
↑
8.0 km/h
3
25.0°
↑
7.0 km/h
4
25.0°
↑
6.0 km/h
5
25.0°
↑
5.0 km/h
6
25.0°
↑
5.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
4.0 km/h
10
25.0°
↑
4.0 km/h
11
25.0°
↑
4.0 km/h
12
25.0°
↑
4.0 km/h
13
25.0°
↑
4.0 km/h
14
26.0°
↑
4.0 km/h
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
26.0°
↑
4.0 km/h
17
26.0°
↑
4.0 km/h
18
26.0°
↑
3.0 km/h
19
26.0°
↑
2.0 km/h
20
26.0°
↑
1.0 km/h
21
26.0°
↑
1.0 km/h
22
26.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anse Lazio, Xây sen (Seychelles) 🇸🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 85.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
| PM10: | 7.45 µg/m³ |