Thời tiết tại Mili, Quần đảo Marshall 🇲🇭

27.3°C
cảm giác như 30.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mili, Quần đảo Marshall vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 72% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mili, Quần đảo Marshall 🇲🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
27.6°C
27.0°C
74%
17.3 kph
7.9 mm
3.0
06:20 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.7°C
26.2°C
73%
25.2 kph
4.6 mm
3.0
06:20 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.5°C
26.6°C
73%
23.4 kph
2.5 mm
3.0
06:20 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
28.1°C
27.9°C
73%
15.1 kph
3.1 mm
3.0
06:20 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
28.3°C
28.0°C
71%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
06:20 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.9°C
27.3°C
73%
13.7 kph
0.6 mm
6.0
06:20 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mili, Quần đảo Marshall 🇲🇭
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
8

27.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

27.0°
↑
9.0 km/h
11

27.0°
↑
10.0 km/h
12

28.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
14

28.0°
↑
11.0 km/h
15

28.0°
↑
11.0 km/h
16

28.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
17

28.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
18

28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

28.0°
↑
7.0 km/h
21

28.0°
↑
7.0 km/h
22

28.0°
↑
7.0 km/h
23

28.0°
↑
6.0 km/h

28.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
1

28.0°
↑
8.0 km/h
2

28.0°
↑
9.0 km/h
3

28.0°
↑
9.0 km/h
4

28.0°
↑
9.0 km/h
5

28.0°
↑
9.0 km/h
6

28.0°
↑
10.0 km/h
7

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mili, Quần đảo Marshall 🇲🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 84.68 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 4.18 µg/m³ |
PM10: | 6.28 µg/m³ |